Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stinking
['stiηkiη]
|
tính từ
rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp
cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng
thối tha, hôi hám
không ai chịu được (người...)
phó từ
cực kỳ; rất
say bí tỉ
Từ điển Anh - Anh
stinking
|

stinking

stinking (stĭngʹkĭng) adjective

1. Having a foul smell; fetid.

2. Slang. Very drunk.

adverb

Slang.

Used as an intensive: stinking rich.

stinkʹingly adverb

stinkʹingness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stinking
|
stinking
stinking (adj)
foul-smelling, smelly, stinky, reeking, rotten, putrid, malodorous, fetid, humming (UK, informal), rank, foul (informal)