Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mercy
['mə:si]
|
danh từ
lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung
tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù
người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi
trông cậy vào lòng tốt của ai
xin khoan dung, xin dung thứ
sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng
thật may mà trời không mưa
thật là hạnh phúc!
phó mặc cho ai/cái gì định đoạt
chuyến đi làm việc thiện
(đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt
xem small
thán từ
trời ơi!; chao ôi! (chỉ sự kinh ngạc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mercy
|
mercy
mercy (n)
  • compassion, pity, clemency, forgiveness, kindness, sympathy, humanity, understanding, generosity, leniency, benevolence, forbearance, grace
    antonym: cruelty
  • blessing, relief, kindness, stroke of luck, piece of luck, godsend
    antonym: blow