Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ware
[weə]
|
danh từ
(nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó)
hàng sắt
đồ ngũ kim
đồ bạc
(nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo cho một mục đích riêng
đồ đất nung
đồ sứ
( số nhiều) món hàng (đưa ra bán)
quảng cáo, trưng bày, bán, rao hàng (của mình)
tính từ
(thơ ca) biết, nhận thấy, nhận thức thấy (như) aware
ngoại động từ
( lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
coi chừng con chó!
Chuyên ngành Anh - Việt
wares
|
Kinh tế
hàng hoá
Kỹ thuật
hàng hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wares
|
wares
wares (n)
goods, merchandise, produce, products, commodities, stuff