Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
content
[kən'tent]
|
danh từ
(đứng sau một danh từ) lượng của cái gì chứa đựng trong một cái gì khác
hàm lượng bạc trong một đồng tiền
thức ăn có hàm lượng béo cao
điều được viết hoặc nói ra về một quyển sách, một bài báo, một bài diễn văn, một chương trình......; nội dung
Nội dung bài tiểu luận của cậu ta rất hay, nhưng cách diễn đạt không hay lắm
( số nhiều) cái được chứa đựng trong cái gì; nội dung
những thứ đựng trong hộp/chai/túi
chiếc ngăn kéo đã bị lôi hết các thứ chứa bên trong ra
cô ấy chưa đọc bức thư, nên chẳng biết nội dung trong thư là gì
ở đầu quyển sách có bảng mục lục cho biết chi tiết về những gì có trong sách
(xem) table
danh từ
trạng thái bằng lòng
sự thoả mãn bình thản của một đứa bé được ăn uống đầy đủ
cũng nhiều như ta mong muốn; như ý thích; tùy thích
tính từ
( content with something ; content to do something ) hài lòng với cái mình có; bằng lòng; toại nguyện
anh có bằng lòng với đồng lương hiện thời hay không?
bây giờ cô ta xin lỗi rồi, thế là tôi vui lòng
anh ta bằng lòng ở lại với công việc hiện tại của mình
động từ
( to content oneself with something ) chấp nhận cái gì dù vẫn muốn được hơn thế; tạm bằng lòng
Vì không có kem sữa, chúng tôi đành uống cà phê đen vậy
Chuyên ngành Anh - Việt
content
['kɔntent]
|
Hoá học
nội dung; lượng chứa hàm lượng
Kinh tế
nội dung
Kỹ thuật
dung lượng, dung tích, sức chứa; thể tích; nội dung; hàm lượng, thành phần
Sinh học
hàm lượng
Tin học
Nội dung
Toán học
hàm lượng; lượng
Vật lý
hàm lượng; lượng
Xây dựng, Kiến trúc
dung lượng, dung tích, sức chứa; thể tích; nội dung; hàm lượng, thành phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
content
|
content
content (adj)
gratified, happy, satisfied, contented, pleased, comfortable, at ease, relaxed
antonym: unhappy
content (n)
substance, matter, subject matter, gist, contents, subject
content (v)
gladden, soothe, satisfy, please, make happy, gratify, comfort
antonym: dissatisfy

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]