Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drawer
['drɔ:]
|
danh từ
người kéo; người nhổ
người ký phát hối phiếu, người chủ tạo
người vẽ
(từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra)
ngăn kéo
tủ com mốt
Chuyên ngành Anh - Việt
drawer
['drɔ:]
|
Kinh tế
người ký phát
Kỹ thuật
máng, nôi; người ký phát
Sinh học
máng, nôi
Tin học
ngăn chứa
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị kéo; người vẽ
Từ điển Anh - Anh
drawer
|

drawer

drawer (drôʹər) noun

1. One that draws, especially one that draws an order for the payment of money.

2. (also drôr) A boxlike compartment in furniture that can be pulled out and pushed in.

3. drawers (drôrz) Underpants.