Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-fed
['wel'fed]
|
tính từ
có các bữa ăn ngon đều đặn
con mèo đó trông rất mỡ màng và béo tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-fed
|
well-fed
well-fed (adj)
  • healthy, well-nourished, thriving, flourishing
  • overweight, fat, obese, bulky, stout, portly, matronly
    antonym: thin