Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleek
[sli:k]
|
tính từ (như) sleeky
bóng, mượt (tóc..)
mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
kiểu dáng đẹp
ngoại động từ
làm cho (tóc..) bóng, mượt
Chuyên ngành Anh - Việt
sleek
[sli:k]
|
Kỹ thuật
cái móc; đánh bóng, mài bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sleek
|
sleek
sleek (adj)
smooth, shiny, glossy, silky, lustrous