Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salary
['sæləri]
|
danh từ
món tiền trả đều đặn (thường) là hàng tháng cho người làm công; tiền lương
lĩnh lương
anh được trả lương chưa?
thoả thuận về lương, thang lương
Chuyên ngành Anh - Việt
salary
['sæləri]
|
Kinh tế
tiền lương
Kỹ thuật
tiền lương
Toán học
tiền lương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salary
|
salary
salary (n)
pay, income, wages, wage, earnings, money, remuneration, payment