Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agreement
[ə'gri:mənt]
|
danh từ
sự thoả thuận, hứa hẹn hoặc giao kèo với ai; hợp đồng
mời ông ký vào bản hợp đồng
cuối cùng đã vạch ra được một thoả thuận với các ông chủ
ký kết một hợp đồng với ai
họ đã vi phạm hợp đồng giữa họ với nhau
sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý
theo sự thoả thuận chung
đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định
hai bên không thoả thuận được với nhau
có rất ít sự thống nhất về vấn đề chính sách của chúng ta sẽ thế nào
chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với lợi ích chung
chúng ta có thống nhất với nhau về giá cả hay không?
(ngôn ngữ) có cùng số, giống, cách hoặc ngôi
sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
thoả thuận danh dự
Chuyên ngành Anh - Việt
agreement
[ə'gri:mənt]
|
Kinh tế
hợp đồng, hiệp định; giao dịch, thương lượng, thu xếp, giao ước
Kỹ thuật
hợp đồng, hiệp định; giao dịch, thương lượng, thu xếp, giao ước
Sinh học
hợp đồng
Toán học
sự phù hợp
Vật lý
sự phù hợp
Xây dựng, Kiến trúc
sự phù hợp; hợp đồng
Từ điển Anh - Anh
agreement
|

agreement

agreement (ə-grēʹmənt) noun

Abbr. agt.

1. The act of agreeing.

2. Harmony of opinion; accord.

3. An arrangement between parties regarding a method of action; a covenant.

4. Law. a. A properly executed and legally binding compact. b. The writing or document embodying this compact.

5. Grammar. Correspondence in gender, number, case, or person between words.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agreement
|
agreement
agreement (n)
  • contract, arrangement, covenant, treaty, promise, pact, settlement, bargain, understanding, deal, compact, bond, concord
  • accord, concord, conformity, harmony, union, concurrence, consonance (formal)
    antonym: disagreement