Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detail
['di:teil]
|
danh từ
sự kiện hoặc khoản nhỏ, riêng biệt; chi tiết; tiểu tiết
chi tiết của một câu chuyện
tôi đã kiểm tra mọi chi tiết trong công trình nghiên cứu của cô ấy
đi sâu vào chi tiết
xin miễn cho tôi mọi chi tiết!
đặc điểm, khía cạnh nhỏ, riêng biệt của cái gì
một nhà tổ chức giỏi luôn chú ý đến các chi tiết
một nhà văn chú ý đến từng chi tiết
giải thích/mô tả cái gì một cách tường tận
phần nhỏ bé hoặc ít quan trọng trong một bức tranh
bố cục chung của bức tranh thì đẹp, nhưng có vài chi tiết hơi lạc lõng
(quân sự) nhóm binh lính được giao làm nhiệm vụ đặc biệt
nhóm binh cấp dưỡng
ngoại động từ
( to detail something to / for somebody ) kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
kể tỉ mỉ một câu chuyện
trình bày chi tiết kế hoạch của mình
một bản kiểm kê ghi rõ chi tiết tất cả hàng hoá trong cửa hàng
( to detail somebody for something ) (quân sự) chọn hoặc chỉ định ai làm việc gì đặc biệt; cắt cử
cắt cử binh sĩ vào nhiệm vụ gác/gác cầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
details
|
details
details (n)
particulars, facts, information, minutiae, niceties, fine points, specifics