Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dưới
|
giới từ
chỗ thấp hơn so với vị trí khác
trên trời dưới đất
vùng địa lí thấp hơn vùng khác
dưới Đồng Tháp lên thành phố Hồ Chí Minh
số lượng ít hơn
giá vé dưới năm ngàn đồng
chưa đến mức cần
dưới tuổi vị thành niên
danh từ
địa vị, cấp bậc thấp hơn
cán bộ cấp dưới
tính từ
hoạt động hướng từ cao đến thấp
lặn xuống dưới nước
chịu tác động của một sự việc
đi dưới trời nắng; dưới chế độ phong kiến
Từ điển Việt - Pháp
dưới
|
inférieur
mâchoire inférieure
étage inférieur
membres inférieurs
classes inférieures
(thực vật học) infère
ovaire infère
sous; au-dessous de; au bas de; en bas de
sous la pluie
sous le régime socialiste
sous enveloppe
être sous la direction de qqn
cinq degrés au-dessous de zéro
au-dessous de quinze ans
au bas de la côte
au bas de la page
dưới âm tốc ( vật lý)
subsonique
sous-marin
dưới biểu bì ( giải phẫu học)
sous épidermique
plumes subalaires
dưới chẩm ( giải phẫu học)
sous-occipital
dưới cơ hoành ( giải phẫu học)
sous-phrénique ; sous-diaphragmatique
abcès sous-phrénique
plexus sous-diaphramatique
sous-cutané
dưới đòn ( giải phẫu học)
sous-clavier
artère sous-clavier
dưới đuôi ( động vật học)
subcaudal ; sous-caudal
dưới gai ( giải phẫu học)
sous-épineux
muscles sous-épineux
sous-hépatique
dưới hàm ( giải phẫu học)
sous-maxillaire
dưới lưỡi ( giải phẫu học)
sublingual
dưới màng bụng ( giải phẫu học)
sous-péritonial
dưới màng kết ( giải phẫu học)
sous-conjonctival
dưới màng nhầy ( giải phẫu học)
sous-muqueux
dưới màng xương ( giải phẫu học)
sous-périosté
dưới móng ( giải phẫu học)
sous-unguéal
ecchymose sous-unguéale
dưới mu ( giải phẫu học)
sous-pubien
subaquatique
dưới ổ mắt ( giải phẫu học)
sous-orbitaire
dưới rốn ( giải phẫu học)
sous-ombilical
dưới sườn ( giải phẫu học)
sous-costal
dưới thanh mạc ( giải phẫu học)
sous-séreux
fibrome sous-séreux
dưới vai ( giải phẫu học)
sous-scapulaire
muscle sous-scapulaire
dưới vỏ não ( giải phẫu học)
sous-cortical
dưới ( giải phẫu học)
sous-mammaire
dưới xương đòn ( giải phẫu học)
sous-claviculaire
sous-ordre ; subordonné ; subalterne
en bas ; au-dessous ; sous-jacent ; subjacent ; contrebas
couches de terre sous-jacentes
l'écorce du globe et les couches subjacentes