Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lớp
|
danh từ
chất phủ bên ngoài một vật
lớp sơn
phần được cấu tạo tiếp theo từ trên xuống hay từ trong ra ngoài
lớp ngói; lớp cát
loạt người cùng một lứa tuổi hay một đặt trưng xã hội nào đó
lớp trẻ ngày nay rất hăng hái trong phong trào; đào tạo lớp công nhân mới
số người cùng phòng, cùng theo một chương trình học hay cùng một khoá huấn luyện
bạn học cùng lớp
chương trình của từng năm học hay từng khoá huấn luyện
trường phổ thông trung học có ba lớp
danh từ phân loại sinh học, trên bộ dưới ngành
lớp bò sát
mỗi phần thuộc màn ngắn trong kịch nói
màn hai của vợ kịch có ba lớp
khoảng thời gian không xác định
Từ điển Việt - Pháp
lớp
|
classe
classe de cinquième
entrer dans la classe
classe des mammifères
(sân khấu) scène
deuxième scène du troisième acte
(địa lí, địa chất) couche; lit
couche d'argile
lit de cailloux
(kiến trúc) assise
assise de briques
nappe
nappe de pétrole
(điện ảnh) séquence
génération; contingent
le contingent de recrues de 1981