Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tân binh
|
danh từ
người mới nhập ngũ vào quân đội
ba tháng huấn luyện tân binh
Từ điển Việt - Pháp
tân binh
|
nouvelle recrue ; bleu ; bleusaille.