Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đất sét
|
danh từ
loại đất hạt mịn, không thấm nước, dễ nặn, dùng làm gạch ngói, đồ gốm
bức tượng cổ bằng đất sét
Từ điển Việt - Pháp
đất sét
|
terre glaise; terre argileuse
argile