Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chế độ
|
danh từ
cách cai trị một cộng đồng xã hội
hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế của một nước
chế độ xã hội chủ nghĩa
toàn thể những quy định cần tuân theo trong một việc nào đó
chế độ luyện tập của cầu thủ; chế độ khen thưởng và kỷ luật
Từ điển Việt - Pháp
chế độ
|
régime; système
régime féodal
système politique; régime politique
régime alimentaire
système électoral