Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
màng nhầy
|
danh từ
lớp mô mỏng lót một số bộ phận cơ thể, có thể tiết chất nhầy
Từ điển Việt - Pháp
màng nhầy
|
(giải phẫu học) muqueuse