Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impose
[im'pouz]
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
(
to
impose
something
on
/
upon
somebody
/
something
) đánh (thuế...) ai/cái gì; bắt ai/cái gì phải làm/chịu cái gì; áp đặt
to
impose
heavy
taxes
upon
luxuries
đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ
to
impose
a
fine
,
term
of
imprisonment
bắt nộp tiền phạt, bắt phải chịu một thời hạn tù
to
impose
strict
regulations
on
imports
áp đặt những quy định nghiêm ngặt đối với hàng nhập khẩu
to
impose
one's
rule
on
a
people
đặt ách cai trị lên một dân tộc
(
to
impose
oneself
something
on
somebody
) buộc ai phải chấp nhận điều gì đó
to
impose
classical
methods
on
his
inferiors
bắt thuộc cấp của mình phải làm theo phương pháp cổ điển
he
has
never
thought
of
imposing
himself
on
his
offspring
ông ấy chưa bao giờ nghĩ đến việc buộc con cái phải tuân theo mình răm rắp
she
imposed
her
presence
on
me
for
my
birthday
party
cô ta buộc tôi phải để cô ta có mặt trong tiệc sinh nhật của tôi
(ngành in) lên khuôn (trang in)
nội động từ
(
to
impose
on
/
upon
somebody
/
something
) lạm dụng; lợi dụng
I
hope
it's
not
imposing
on
you
/
your
kindness
,
but
may
I
borrow
some
money
from
you
?
Tôi mong đây không phải là lợi dụng anh/lòng tốt của anh, nhưng tôi mượn anh tí tiền được chứ?
Chuyên ngành Anh - Việt
impose
[im'pouz]
|
Kỹ thuật
bắt chịu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impose
|
impose
impose
(v)
levy
, execute, carry out, enforce, enact
inflict
, force, foist, dump, insist, insist on
intrude
, be in the way, be a nuisance, be a burden, disturb, trespass, inconvenience
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.