Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offspring
['ɔ:fspriη]
|
danh từ, số nhiều không đổi
con của một người hoặc một cặp vợ chồng; con đẻ
cô ta là con một bác sĩ và một y tá
tất cả con cái của họ đều rất hiếu thảo
con (của một con vật)
con mèo thường có bao nhiêu con?
(nghĩa bóng) kết quả
Chuyên ngành Anh - Việt
offspring
['ɔ:fspriη]
|
Kỹ thuật
hậu thế
Từ điển Anh - Anh
offspring
|

offspring

offspring (ôfʹsprĭng, ŏfʹ-) noun

plural offspring

1. The progeny or descendants of a person, an animal, or a plant considered as a group.

2. A child of particular parentage.

3. A result; a product.

 

[Middle English ofspring, from Old English : of, off. See off + springan, to rise.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
offspring
|
offspring
offspring (n)
descendants, progeny, children, issue, young, brood, litter, posterity (formal)
offspring (types of)
only child, quadruplet, quintuplet, singleton, triplet, twin