Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
physician
[fi'zi∫n]
|
danh từ
bác sĩ (nhất là người chuyên điều trị không phải dùng phẫu thuật)
Chuyên ngành Anh - Việt
physician
[fi'zi∫n]
|
Kỹ thuật
thầy thuốc
Từ điển Anh - Anh
physician
|

physician

physician (fĭ-zĭshʹən) noun

1. Abbr. phys. A person licensed to practice medicine; a medical doctor.

2. A person who practices general medicine as distinct from surgery.

3. A person who heals or exerts a healing influence.

 

[Middle English fisicien, from Old French, from fisique, medical science. See physic.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
physician
|
physician
physician (n)
doctor, medical doctor, doctor of medicine, general practitioner (US, dated), GP, surgeon