Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dutiful
['dju:tiful]
|
Cách viết khác : duteous ['dju:tiəs]
tính từ
biết vâng lời, biết nghe lời
biết tôn kính, biết kính trọng
có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dutiful
|
dutiful
dutiful (adj)
obedient, well-behaved, compliant, loyal, devoted, respectful
antonym: disobedient