Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imposing
[im'pouziη]
|
tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
quang cảnh hùng vĩ
một bà bệ vệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imposing
|
imposing
imposing (adj)
impressive, striking, grand, magnificent, stately, arresting, commanding
antonym: unimpressive