Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confuse
[kən'fju:z]
|
ngoại động từ
làm lộn xộn, làm rối ren, làm đảo lộn, xáo trộn
một lập luận lộn xộn
đừng làm cho vấn đề rối tung lên!
cô ta đến bất ngờ khiến kế hoạch của chúng tôi bị đảo lộn
làm cho lúng túng
họ hỏi đủ thứ khiến tôi rối tung lên
( to confuse A and / with B ) nhầm một người/vật với một người/vật khác
nhầm ngày
Tôi luôn luôn nhầm giữa hai chị em : Trông họ giống nhau quá
đừng nhầm nước áo và/với nước úc
không nên nhầm cấu trúc câu này với thể bị động thông thường
Chuyên ngành Anh - Việt
confuse
[kən'fju:z]
|
Kỹ thuật
hỗn độn
Sinh học
hỗn độn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confuse
|
confuse
confuse (v)
  • puzzle, perplex, baffle, mystify, bewilder, bamboozle (informal), confound
    antonym: enlighten
  • cloud, muddy the waters, complicate, blur, muddy, obscure
    antonym: clarify
  • muddle, misperceive, mix up, mistake, confound
    antonym: distinguish