Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confused
[kən'fju:zd]
|
danh từ
bối rối, lúng túng, ngượng
thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học
lộn xộn, không rõ ràng
một sự tường thuật lộn xộn những việc đã xảy ra
Chuyên ngành Anh - Việt
confused
[kən'fju:zd]
|
Kỹ thuật
hỗn độn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confused
|
confused
confused (adj)
  • puzzled, perplexed, baffled, mystified, bewildered, befuddled, bemused
    antonym: enlightened
  • disordered, muddled, mixed up, disorderly, jumbled, disorganized, chaotic, tangled, in disarray
    antonym: orderly