Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
càng
[càng]
|
chela; claw; nipper; pincer
shaft (of carriage)
Cart shaft
Wheelbarrow shaft
all the more; all the ...-er
A wind rose, so the fire mounted all the higher
As we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past
If so, your house will be much more valuable
the more..., the more...; the..-er, the..-er; the less..., the less...
The more we listen to that musical composition, the better we find it
The more difficulties there are, the stiffer our determination
The more you have, the more you want; Appetite comes with eating
The richer she is, the prissier she grows
The more money he earns, the less interest he shows in study
The fewer misspellings this dictionary has, the better it is for beginners
The bigger the crime, the longer the gaol sentence; The more serious the crime, the longer the imprisonment
The more I respect you, the more I scorn them
The further I went into the forest, the thicker it got; The deeper I went into the forest, the thicker it got
The less I talk to him, the better I feel
The longer I waited, the angrier I got
The less you eat, the less weight you put on
Chuyên ngành Việt - Anh
càng
[càng]
|
Sinh học
claw
Từ điển Việt - Việt
càng
|
danh từ
đôi chân lớn nhất của tôm, cua có dạng hai cái kìm, để tự vệ và lấy thức ăn
đôi chân sau của cào cào, châu chấu, dế, dùng để nhảy
bộ phận một số loại xe, dụng cụ gồm hai thanh dài ở phía trước, làm chỗ cầm để kéo hoặc mắc súc vật...
càng xe kéo; càng xe bò
phụ từ
thêm lên do nguyên nhân nào đó
nó đang mệt, anh hỏi nó càng mệt hơn
cùng tăng thêm như nhau
đường càng đi càng thấy xa