Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có giá
[có giá]
|
of great worth; valuable
People of worth in the community
Từ điển Việt - Việt
có giá
|
tính từ
được đánh giá cao
hàng này bán có giá đấy; những người có giá trong cộng đồng