Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học hành
[học hành]
|
(nói chung) to learn; to study
To be given to diligent study; to be studious
How are your studies going?
I hate to grass on anyone, but that galoot's making school impossible!
The educationally disadvantaged
Từ điển Việt - Việt
học hành
|
động từ
học nghề, học văn hoá, nói chung
học hành thì ít vào thân, chức cao quyền trọng dần dần theo sau (ca dao)