Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ điểm
[chỉ điểm]
|
to pinpoint; to inform
The plane pinpointed (the target) for the artillery
The spy informed the aggressors to arrest militants
gumshoe; agent provocateur; stool-pigeon; ratfink; nark; informer; undercover agent
To act as an informer for the enemy
Từ điển Việt - Việt
chỉ điểm
|
động từ
báo mục tiêu cho địch biết để bắt bớ, bắn phá
việt gian chỉ điểm cho địch bắt cán bộ
danh từ
kẻ chuyên làm tay sai, chỉ điểm
bắt được tên chỉ điểm