Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhớ lại
[nhớ lại]
|
to reminisce; to recollect; to recall
To reminisce about one's tender age
Try to refresh your memory!