Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời
[thời]
|
xem thì 2
period; time
Manners change with the times
There was a time when ...
Gone are the days when ... ; Gone is the time when...
It wasn't so in my time
To keep up with the times; to move with the times; to be up to date
reign; dynasty; age; times
Sống thời Catherine II
To live in the reign of Catherine II
The Han dynasty is the golden age of Chinese philosophy.
Từ điển Việt - Việt
thời
|
danh từ
khoảng thời gian dài không có giới hạn
thời xưa, thời nay
giai đoạn thuận lợi để làm việc gì
buôn bán gặp thời
hành động, sự việc xảy ra cùng với lúc đang nói
thời hiện tại
dịp may hay không may
song le con tạo trêu ngươi, buộc nhau chỉ một chữ thời mà đau (Bùi Kỷ)
biến âm của "thì"
quan thờ xa, bản nha thời gần (tục ngữ)
động từ
như ăn
mời bố mẹ thời cơm