Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe cút kít
[xe cút kít]
|
wheelbarrow
Chuyên ngành Việt - Anh
xe cút kít
[xe cút kít]
|
Kỹ thuật
barrow
Từ điển Việt - Việt
xe cút kít
|
danh từ
Xe do người đẩy, có một bánh gỗ và hai càng.