Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiết
[tiết]
|
section
teaching period; study period; class
A double period of French
The next class is chemistry
To have two hours of physics per week
My teacher has classes every day
to discharge; to secrete
Endocrine : Of or relating to endocrine glands or the hormones secreted by them