Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
môn
[môn]
|
subject; discipline
Tomorrow morning, he'll take exams in three subjects
My favourite subject is English
What subjects are taught here?
(thể dục thể thao) sport
Which sport do you do ?
Soccer is the world's most popular sport, played by people of all ages in about 200 countries.