Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuộc
[thuộc]
|
động từ
to appertain
to tan, to cure
to subordiate (to)
to be under somebody
to know by heart, place (under)
to be under somebody's command
to belong to, to be of, place under the command (of)
responsibility rests with ,,,
be one of the, or be among the, outstanding writers, artists
tan, cure (leather)
this leather tans easily
know by heart
like the back of your hand
danh từ
member of the family, kinsman, kinswoman
(chất thuộc da) tanning matter, tannin