Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thích
[thích]
|
to brand; to stigmatize
to be fond of ...; to like; to enjoy
To enjoy somebody's company
Invite whoever you like!
I like Sally best
To like travelling/flying
I don't enjoy being made fun of
What did you enjoy most?
My favourite subject is mathematics
To prefer to walk rather than to take the bus