Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chế giễu
[chế giễu]
|
to ridicule; to mock; to jeer; to sneer; to call somebody names; to make fun of somebody/something; to make a fool of somebody
Satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
To make fun of somebody's name
No one likes being made a fool of
derisive; satirical