Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi
[thi]
|
poetry
Music, chess, poetry and painting
Singing/cooking contest
to rival; to vie; to compete; to race
to sit/take an exam; to take a test
I'll take a history test/exam tomorrow morning
To sit for a scholarship
As the contest drew near, I started to worry