Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
các
[các]
|
different; various
Socialist countries
every; all
... of all kinds
Please sit down, everybody
difference (in an exchange); price differential; compensation
To pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one
To pay the difference
I won't do it even for a compensation in gold
(tiếng Pháp gọi là Carte) card