Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuyến
[tuyến]
|
gland
Some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally
(kinh tế học) channel
Distribution channel
line; route
Chỗ đó thuộc tuyến Hà Nội-Hải Phòng
It's on a line between Hanoi and Haiphong
Main railway/railroad lines
We need a map of the bus routes
Are they on a bus route?
service
Commuter service
There are only two late-night bus services