Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
họ
[họ]
|
last name; surname; family name
(thực vật học, động vật học, ngôn ngữ học) family; group
The cat family
they
They say that you are very rich
They swore to defend the family honour
They are the ones who are responsible for this delay; It is they who are responsible for this delay
Only they know the answer
them
But I don't trust them
Don't pay any attention to them!
their
Their father was a worker
tontine
To participate in a tontine