Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
danh dự
[danh dự]
|
honour
A pledge made on one's honour.
Guest of honour
To swear on one's honour
To fight as a matter of honour
To uphold the honour of somebody
honourable
To do the honourable thing by making an apology
honorary; emeritus
Professor emeritus
Honorary doctorate