Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thề
[thề]
|
to pledge; to vow; to swear; to take/swear an oath
To swear on one's honour
To swear allegiance to somebody
I swear to God/heaven that I don't know about it
To be pledged/sworn to secrecy; To vow secrecy
I vow/swear never to set foot in his house again