Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trung thành
[trung thành]
|
loyal to ...; faithful to ...; true to ...
To swear/pledge loyalty to somebody; To swear allegiance to somebody
To swear/vow to be faithful to each other
Saddam loyalists were holding out in Saddam's hometown of Tikrit and threatening to use of weapons of mass destruction.