Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻ
[kẻ]
|
to line; to draw; to outline
To outline one's eyes with an eye pencil
To outline one's lips
person; individual
People who like thrills
People like you are not wanted round here