Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
như
[như]
|
as
Do as I say
This table is sometimes used as a bed
as ... as ...
I am not so rich as you, but I have my honour
like; not unlike
I think like you
like; such as
Hiện nay , Hà Nội đã lắp đặt bảy camêra những giao lộ chính như Tràng Tiền, Ngã tư sở, Cầu giấy
Hanoi now has seven cameras installed at major crossroads such as Trang Tien, Nga Tu So and Cau Giay
He ground the knife phlegmatically as if/as though to threaten me