Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[ở]
|
động từ.
live; be; be located (at, in); reside; stay; sojourn
she lives in Hochiminh city.
My house is overthere
Those who leave and those who stay behind.
conduct oneself, behave.
to behave ungratefully.
on, in, at; up to
to buy food at market.
from; with.
the fault is with me.
be a servant
become a servant
remain, stay
those who remained and those left