Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kia
[kia]
|
that; those
other
From end to end; From one end to the other
To give with one hand and take back with the other