Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tay
[tay]
|
hand
Are your hands clean?
Don't you see my hands are full ?
To be in the hands of somebody
His hands are burning (hot)
Use whatever is to hand!
To send a letter by hand
arm
My left arm is still a bit sore
xem tay áo
To wear a sleeveless dress
Long-sleeved/short-sleeved shirt
chap; bloke; fellow