Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nằm
[nằm]
|
động từ.
lie (down)
go to hospical
sleep, be aslieep
go to bed
be (in)
it is in our plan
have sexual intercourse (with)
lay (dowm)
lodge
no shelter, homeless
lie down anywhere