Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sạch
[sạch]
|
clean, cleanly ; clear
clean hands
be clear of debts
completely; entirely; utterly
the comedy was completely sold out
(fig) to sweep sth away
to buy sth up
to pay off one's debts; to pay up