Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mua
[mua]
|
to buy; to purchase
To buy a pig in a poke
Show me what you've bought
to bring ... on/upon oneself
To bring grief and trouble upon oneself
To seek good reputation; to fish for praise
To ask for trouble; To bring trouble on oneself
Definitive purchase and definitive sale
To purchase at a low price and sell out at a high price